Lehman Brothers là gì? Từ những năm của thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 21, Lehman Brothers là một cái tên có sức nặng trong lịch sử ngân hàng tài chính nước Mỹ. Tuy nhiên, chỉ trong vài năm đầu của thế kỷ 21, thực thể tài chính quyền lực này đã phải tuyên bố phá sản. Vậy sau hơn 200 năm phát triển, điều gì khiến Lehman sụp đổ hoàn toàn? Liệu bạn có tò mò Lehman Brothers là gì và câu chuyện của ngân hàng hay không? Hãy cùng Exness VN theo dõi qua từng điểm nổi bật sau nhé!
Lehman Brothers là gì? Tìm hiểu chung Lehman Brothers
Lehman Brothers được thành lập bởi ba người anh em nhà Lehman vào thế kỷ 19 (năm 1850). Xuyên suốt nhiều năm phát triển trong lĩnh vực định chế tài chính, công ty đã trải qua nhiều thăng trầm để trở thành một trong những “ông lớn” trong thị trường nước Mỹ. Sự phát triển mạnh mẽ và thành công của Lehman Brothers trong giai đoạn đầu thế kỷ 21 là minh chứng rõ ràng nhất cho tầm ảnh hưởng và vị thế của tổ chức tài chính này trên vùng đất tự do.
Cũng chính vào khoảng thời gian này, Lehman Brothers đã trở thành ứng viên vượt trội trong danh sách những công ty tiên phong, dẫn đầu xu hướng trong lĩnh vực tài chính năng động nhất nước Mỹ. Với quy mô hoạt động rộng khắp, Lehman Brothers đã tham gia vào nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau như: giao dịch (trading) các loại chứng khoán, cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính, đầu tư vào các quỹ và dự án lớn, hỗ trợ quản lý quỹ đầu tư và tài sản cho khách hàng.
Ngân hàng Lehman Brothers qua từng giai đoạn quan trọng
Những cột mốc dưới đây được coi là những mốc son vàng của tổ chức tài chính Lehman Brothers, cụ thể:
- 1850: Được thành lập bởi ba anh em nhà Lehman, hoạt động chính ban đầu là buôn bán nông sản và vải cotton.
- 1887: Bước đầu tham gia vào lĩnh vực chứng khoán bằng cách mua lại các công ty hoạt động trong thị trường này.
- 1929: Trở thành một trong những công ty có tầm ảnh hưởng tốt nhất tại Mỹ và vượt qua giai đoạn Đại suy thoái nhờ sự tăng trưởng vượt bậc trong những năm 1920.
- 1980: Thâu tóm công ty môi giới chứng khoán hàng đầu Shearson Loeb Rhoades, đánh dấu bước tiến lớn của Lehman Brothers.
- 1993: Thu mua và nắm giữ E.F. Hutton Mortgage Corporation, một trong những công ty tài chính bất động sản hàng đầu, cho thấy sự chú trọng vào lĩnh vực này.
- 2000: Trở thành công ty dẫn đầu trong lĩnh vực trái phiếu và dịch vụ quản lý rủi ro tài chính.
- 2007: Đẩy mạnh việc cho vay bất động sản ngay cả khi không có tài sản đảm bảo, theo đuổi mô hình kinh doanh đầy rủi ro.
- Tháng 9/2008: Gặp khó khăn về vốn và thanh khoản do cuộc khủng hoảng tín dụng toàn cầu.
- 15/9/2008: Lehman Brothers tuyên bố phá sản, gây ra cú sốc lớn cho nền tài chính Mỹ và thế giới.
Sự phát triển và loại hình kinh doanh của Lehman Brothers
Lĩnh vực chính của Lehman Brothers đang kinh doanh
Trên đà phát triển mạnh mẽ, Lehman Brothers đã mở rộng hoạt động sang nhiều lĩnh vực khác nhau, mở rộng đa dạng tệp lựa chọn đầu tư cho khách hàng Hoa Kỳ. Những lĩnh vực chính của Lehman Brothers gồm có:
- Quản lý tài sản: Công ty cung cấp dịch vụ quản lý các khoản đầu tư, giám sát và đánh giá tình hình tài chính. Đồng thời tư vấn cho khách hàng về các hạng mục đầu tư như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư và các danh mục tài chính phức tạp.
- Đầu tư tài chính: Lehman Brothers hỗ trợ giao dịch tài sản (trái phiếu, quỹ đầu tư, cổ phiếu,….) dựa trên các khoản vay thế chấp tài sản.
- Tài trợ tài sản: Lehman Brothers hỗ trợ tài chính cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp thông qua các khoản vay thương mại, thế chấp tài sản hoặc qua các hình thức vay nợ khác.
- Định giá tài sản: Công ty thực hiện quá trình thẩm định giá trị bất động sản, doanh nghiệp hoặc là các tài sản có giá trị khác để thuận lợi cho quá trình vay nợ thế chấp.
- Quản lý rủi ro: Hoạt động kinh doanh về bảo hiểm và những chính sách đảm bảo tài sản, giúp khách hàng yên tâm thực hiện các khoản đầu tư với tâm thế an toàn. Đồng thời đảm bảo giao dịch đầu tư hoạt động hiệu quả và đạt kết quả tối ưu.
Nhìn chung, phân khúc khách hàng mà gã khổng lồ Lehman Brothers nhắm tới chủ yếu là các quỹ đầu cơ, tổ chức tài chính hoặc những nhà đầu tư hoạt động trong lĩnh vực địa ốc. Với địa vị vô cùng cao trong thị trường tài chính, sự sụp đổ của đế chế Lehman vào năm 2008 đã gây nên những ảnh hưởng trầm trọng đối với nước Mỹ nói riêng và thế giới nói chung. Theo như góc nhìn của nhiều Trader chuyên nghiệp, sự kiện này như là một trong những tác nhân then chốt dẫn tới cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008.
Mức độ phát triển của ngân hàng Lehman Brothers
Xuyên suốt trong 2 thế kỷ, ngân hàng Lehman Brothers đã vươn mình trở thành định chế tài chính toàn cầu với quy mô hoạt động rộng khắp trước khi phá sản vào năm 2008. Những thông số sau sẽ phản ánh rõ nét nhất về sự phát triển đầy mạnh mẽ của “gã khổng lồ” tài chính này.
- Tổng giá trị tài sản Lehman Brothers sở hữu vào thời điểm phá sản lên tới 639 tỷ USD.
- Trên phạm vi toàn cầu, Lehman Brothers có hơn 26.200 nhân công lao động.
- Ngân hàng đã có mạng lưới hoạt động hơn 40/204 quốc gia, chủ yếu là những đất nước có nền tài chính sôi động, tiềm năng.
- Riêng trong năm 2007, doanh thu của Lehman Brothers đạt hơn 600 tỷ USD với lợi nhuận ròng lên tới 4 tỷ USD.
- Năm 2008, Lehman Brothers nắm giữ vị trí thứ 4 trong danh sách Fortune 500 – xếp hạng 500 công ty lớn nhất tại Hoa Kỳ.
Lý do dẫn đến việc Lehman Brothers phá sản, tình hình lúc bấy giờ như thế nào?
Nhiều người vẫn thắc mắc nguyên nhân cho sự sụp đổ của đế chế tài chính Lehman Brothers là gì? Lý do gì đủ lớn để khiến một định chế top đầu phải tuyên bố phá sản? Thực chất, sự sụp đổ của Lehman Brothers không đơn thuần là một sự kiện ngẫu nhiên. Nhìn tổng quan, đây là kết quả của một chuỗi các quyết định sai lầm và hệ lụy từ cuộc khủng hoảng Đại Suy Thoái trước đó. Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến vụ phá sản lịch sử này:
Tình hình trước khi cuộc khủng hoảng tài chính toàn thế giới diễn ra
Trong 2 năm 2003 và 2004, chính sách nới lỏng tiền tệ của chính quyền Mỹ đã tạo ra cơn sốt vay mượn trong dân chúng. Điều kiện cho vay dễ dàng kích thích nhiều người Mỹ tham gia thị trường đầu tư, đặc biệt là vào thị trường bất động sản đang trên đà tăng trưởng mạnh. Hành động đầu cơ bất động sản tăng vọt khiến giá nhà đất bị đẩy lên quá cao so với giá trị thực, tạo ra một “bong bóng” bất động sản.
Nhận thấy cơ hội kinh doanh béo bở, Lehman Brothers nhanh chóng tham gia vào cuộc chơi bằng cách thâu tóm 5 công ty cho vay thế chấp lớn như BNC Mortgage và Aurora Loan Services. Hành động mạo hiểm này được thực hiện nhằm tạo ra nhiều khoản nợ thế chấp để đóng gói thành các giấy nợ phái sinh như trái phiếu được bảo đảm bởi thế chấp (CDO) và các khoản nợ liên quan đến bất động sản (MBS). Tiếp đến, ngân hàng đã tập hợp tất cả các khoản nợ này lại để tạo ra các trái phiếu CDO và MBS phức tạp với mục đích bán cho những nhà đầu tư khác.
Thời gian này là lúc mà thị trường bất động sản Mỹ đạt đến đỉnh cao, giá nhà đất tăng chóng mặt khiến các sản phẩm tài chính liên quan trở nên có sức hút hơn với giới đầu tư. Được biết, BCTC năm 2007 ghi nhận Lehman Brothers đạt doanh thu khổng lồ 19,3 tỷ USD, trong đó riêng mảng kinh doanh bất động sản đóng góp tới 4,2 tỷ USD lợi nhuận. Cho đến hiện tại, khi nhìn lại, hệ thống kinh doanh đầu tư của Lehman vẫn được đánh giá là chiến lược thành công rực rỡ trong bối cảnh lúc bấy giờ.
Hình thức kinh doanh giấy nợ kèm tài sản thế chấp (CDO) và bất động sản (MBS)
MBS (Mortgage-Backed Securities – Bảo đảm thế chấp) là loại chứng khoán được bảo đảm bởi một nhóm các khoản vay thế chấp bất động sản. Các khoản vay này được đóng gói thành trái phiếu và phân bổ vào nhiều danh mục với tỷ suất rủi ro khác nhau. Danh mục có rủi ro cao sẽ được hưởng lãi suất cao hơn để bù đắp nguy cơ.
Nhà đầu tư mua MBS bởi mong muốn nhận được lợi tức cao hơn so với các kênh đầu tư thông thường. Tuy nhiên, nếu các khoản vay nền tảng không trả nợ đúng hẹn, giá trị của MBS sẽ giảm mạnh, khiến nhà đầu tư phải gánh chịu tổn thất lớn.
Tương tự MBS, CDO (Collateralized Debt Obligation) cũng là loại chứng khoán có bảo đảm là các khoản nợ. Khác biệt là CDO không chỉ dựa trên nợ thế chấp mà còn bao gồm nợ thẻ tín dụng, nợ doanh nghiệp và nhiều hình thức nợ khác.
Nhìn chung, cả MBS và CDO đều mang tính rủi ro cao nhưng lại hứa hẹn lợi nhuận lớn, điều này đã thu hút đông đảo nhà đầu tư và nhà môi giới tham gia vào thị trường trong giai đoạn trước khủng hoảng. Nhiều khoản vay trong cơ sở tài sản của chủ vay nợ có chất lượng thấp, thậm chí nguy cơ vỡ nợ rất cao. Tuy nhiên, do chạy theo lợi nhuận, các ngân hàng đầu tư đã lơ là đánh giá rủi ro một cách nghiêm túc, góp phần làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng sau này.
Sự suy giảm của thị trường nhà đất
Khi bỏ qua những rủi ro tiềm ẩn và mải mê theo đuổi lợi nhuận ngắn hạn, Lehman Brothers đã phải trả một cái giá đắt. Định chế tài chính này đã mua vào khối lượng lớn các khoản vay thế chấp nhà đất để đóng gói thành trái phiếu MBS và nắm giữ nhiều sản phẩm này trong danh mục đầu tư. Điều này khiến tài sản của Lehman quá phụ thuộc vào sự biến động của thị trường bất động sản thời gian này.
Không những thế, việc đánh giá sai lầm về mức độ rủi ro của CDO càng khiến ngân hàng sa lầy sâu hơn. Lehman tin rằng các khoản nợ bảo đảm cho CDO có khả năng chi trả cao, nhưng trên thực tế rất nhiều trong số đó là nợ xấu, không thể thanh toán theo cam kết. Khi tình trạng vỡ nợ xảy ra, giá trị CDO đã sụt giảm không phanh khiến doanh thu của Lehman Brothers bị thiệt hại nặng nề, thiệt hại con số 20 tỷ USD chỉ trong thời gian ngắn.
Khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) quyết định tăng lãi suất, điều này đã gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho thị trường bất động sản đang trong giai đoạn sôi động. Các nhà đầu cơ bất động sản phải gánh chịu chi phí vay tăng cao. Vì vậy mà kế hoạch kiếm lời từ việc mua đi bán lại nhà đất trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Đòn bẩy tài chính mà họ vẫn thường sử dụng để kiếm lợi nhuận đột ngột trở nên vô hiệu. Nhu cầu đầu tư bất động sản cũng sụt giảm mạnh khi lãi suất vay mua nhà cao ngất ngưởng khiến nhiều nhà đầu tư tiềm năng e ngại tham gia thị trường.
Hệ quả là giá nhà đất tại Mỹ bắt đầu giảm sút nghiêm trọng, phá vỡ bong bóng bất động sản đã được nhồi phồng quá mức trong những năm trước đó. Với vị thế là một trong những “ông lớn” kinh doanh MBS và CDO, nghĩa là lệ thuộc vào giá trị tài sản thế chấp, Lehman Brothers chịu ảnh hưởng nặng nề trước cú sốc này.
Lehman Brothers bị phá sản vào năm 2008
Sự kiện ngân hàng Lehman Brothers sụp đổ được đánh dấu qua từng thời điểm sau đây:
- Tháng 3/2008: Công bố giá trị thua lỗ ròng từ khi thành lập công ty.
- Tháng 6/2008: Báo cáo tài chính quý 2 cho thấy ngân hàng nợ hơn 613 tỷ USD, phản ánh tình trạng khủng hoảng.
- Tháng 8/2008: Thông báo layoff 6% lực lượng lao động chính của công ty.
- Ngày 9/9/2008: Thông báo sẽ công bố báo cáo tài chính quý 3 vào ngày 15/9, cảnh báo tình trạng có suy giảm của thị trường bất động sản.
- Ngày 10/9/2008: Nhà đầu tư và đối tác rút vốn khỏi Lehman, khiến cổ phiếu giảm xuống 45% trong phiên giao dịch ngày.
- Ngày 12/9/2008: Lehman yêu cầu hỗ trợ tài chính từ Bộ Tài chính và FED để vượt qua khủng hoảng.
- Ngày 13/9/2008: Thương vụ bán Lehman cho Barclays thất bại do không đạt thỏa thuận.
- Ngày 14/9/2008: Thông báo Lehman Brothers phá sản và nộp đơn xin bảo vệ theo Chương 11.
- Ngày 15/9/2008: Lehman Brothers bị loại khỏi chỉ số Dow Jones do không còn hoạt động.
Vì sao chính phủ Hoa Kỳ lại không cứu ngân hàng Lehman Brothers?
Trong bối cảnh nền tài chính chịu tổn thương nặng nề vào năm 2008, chính phủ Mỹ đã có những biện pháp hỗ trợ tài chính nhằm giải cứu một số tổ chức tài chính lớn gặp khó khăn. Điển hình như Goldman Sachs, Citigroup, JPMorgan Chase, Bank of America và Wells Fargo. Các hình thức trợ giúp bao gồm cấp vốn, cho vay ưu đãi nhằm tránh nguy cơ phá sản và ngăn chặn tình trạng diễn ra hệ lụy đồng bộ cho toàn bộ hệ thống ngân hàng.
Tuy nhiên, trái với cách xử lý đối với những “ông lớn” kể trên, Lehman Brothers lại không nhận được bất kỳ quyền trợ giúp nào từ chính phủ Hoa Kỳ. Nguyên nhân chính là do Lehman đã quá mạo hiểm, thiếu minh bạch và đầu tư quá sâu vào thị trường bất động sản, khiến công ty mất đi niềm tin từ các đối tác, nhà đầu tư và trader trên thị trường. Để cứu vãn tình thế, Lehman Brothers đã tìm kiếm một nhà đầu tư chiến lược hay đối tác lớn sẵn sàng rót vốn cứu trợ nhưng đều thất bại. Nguồn vốn cạn kiệt, tình trạng thanh khoản ngày càng suy giảm đã chính thức khiến Lehman mất đi quyền cứu trợ duy nhất từ chính phủ.
Ngay sau khi tuyên bố phá sản, các nhà đầu tư tài chính đã phải trầm trồ trước quy mô đầy vĩ mô của định chế tài chính này. Bởi sự sụp đổ của Lehman Brothers được coi là vụ phá sản lớn nhất trong lịch sử nước Mỹ, vượt xa cả vụ Enron đã từng khiến cả thị trường tài chính rung chuyển năm nào.
Bên cạnh nguyên nhân không tìm được nhà đầu tư và đối tác hỗ trợ, vẫn còn một lý do khác khiến chính phủ “quay lưng” lại với Lehman Brothers. Chính quyền Mỹ lúc bấy giờ đã lý giải rằng nếu cứu trợ thì sẽ gây tác động nghiêm trọng tới niềm tin của toàn thị trường tài chính. Vì việc rót vốn cứu một ngân hàng thua lỗ nặng như Lehman sẽ dễ dẫn tới tình trạng phung phí, đầu cơ trên diện rộng trong lĩnh vực tài chính. Bên cạnh đó, một quyết định cứu trợ Lehman cũng khó được đồng thuận trong dư luận vì sẽ phải sử dụng nguồn vốn từ ngân sách nhà nước, tức là tiền đóng thuế của người dân. Nó dẫn tới tồn tại nhiều tranh cãi về việc sử dụng tiền thuế của người dân để cứu một tổ chức tài chính tư nhân.
Những vấn đề lý giải cho sự phá sản của Lehman Brothers
Để có thêm kiến thức về sự phá sản đau đớn của Lehman Brothers, hãy cùng tìm hiểu qua 5 nguyên nhân chính sau đây:
- Thất bại trong quản lý rủi ro tài sản: Lehman mua vào và nắm giữ quá nhiều CDO, MBS và các tài sản thế chấp là bất động sản, nhưng lơ là không đánh giá đúng mức độ rủi ro đi kèm. Điều này khiến ngân hàng phụ thuộc quá mức vào thị trường bất động sản mà không có sự phòng bị nếu bong bóng bất động sản bị phá vỡ.
- Khủng hoảng bất động sản tại Mỹ: Khi thị trường bất động sản giảm sút vào năm 2007, giá nhà đất giảm mạnh khiến nhiều khoản vay thế chấp vỡ nợ, làm giảm đáng kể giá trị của các MBS và CDO trong danh mục đầu tư của Lehman.
- Khó khăn trong huy động vốn và thanh khoản: Các nhà đầu tư lo ngại về tình trạng nợ xấu ngày càng gia tăng của Lehman khiến công ty khó giữ được nguồn vốn và thanh khoản cần thiết để duy trì hoạt động.
- Sử dụng đòn bẩy tài chính quá cao: Lehman đã vay nợ quá mức so với khả năng tài chính thực sự để đầu tư vào các công cụ tài chính phức tạp để tối đa hóa lợi nhuận. Tuy nhiên Lehman lại bỏ qua mức độ rủi ro của công cụ đòn bẩy này khiến công ty rơi vào tình trạng không thể cứu vãn.
- Thiếu hụt nghiêm trọng dự trữ tiền mặt: Do quá phụ thuộc vào các khoản vay ngắn hạn và nguồn vốn bên ngoài, Lehman không có đủ tiền mặt dự phòng để đảm bảo khả năng thanh toán khi các nhà đầu tư rút vốn khỏi công ty, gây ra nguy cơ vỡ nợ.
Những nguyên nhân chính đã được đề cập ở trên chính đã giải thích được một cách đầy đủ nhất cho câu hỏi tại sao Lehman Brothers sụp đổ. Đó là vì công ty không còn khả năng đảm bảo các khoản thanh toán nợ và không đủ uy tín để huy động được nguồn vốn mới. Như một kết quả có thể đoán trước, ngày 15/9/2008, Lehman Brothers chính thức tuyên bố phá sản, trở thành một trong những sự kiện kinh tế gây chấn động lớn nhất trong lịch sử Hoa Kỳ.
Mặc dù có nhiều hậu tố khác đan xen, nhưng rõ ràng thất bại của Lehman Brothers bắt nguồn trực tiếp từ các khoản đầu tư quá sâu vào thị trường bất động sản đang trong giai đoạn khủng hoảng. Các quyết định sai lầm trong chiến lược kinh doanh, thiếu kiểm soát rủi ro nghiêm trọng của ban lãnh đạo công ty do các anh em nhà Lehman đứng đầu đã khiến tổ chức này lâm vào tình cảnh sụp đổ.
Điều đáng nói là chính quyền Mỹ lúc bấy giờ đã từ chối không can thiệp hỗ trợ Lehman với nhiều lý do, trong đó có việc người dân phản đối sử dụng ngân sách nhà nước để cứu một công ty tư nhân to lớn như vậy. Sự kiện Lehman Brothers sụp đổ đã gây ra cú sốc lan truyền khắp thị trường tài chính Mỹ và toàn cầu, thổi bùng lên làn sóng khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng nhất trong những năm đầu thế kỷ 21.
Sự sụp đổ của Lehman Brothers dẫn đến những hệ luỵ như thế nào?
Đế chế Lehman Brothers phá sản đã gây ra những hệ lụy nghiêm trọng, lan tỏa ra toàn bộ nền kinh tế Mỹ và thế giới. Những ảnh hưởng chính có thể kể đến:
- Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp nghiêm trọng: Lehman Brothers đã phải sa thải toàn bộ nhân viên (khoảng 26.200 người). Tỷ lệ thất nghiệp của Mỹ đã tăng từ 5% lên 10% trong thời kỳ khủng hoảng. Các công ty tài chính khác cũng phải cắt giảm nhân sự và chi phí để giảm bớt gánh nặng.
- Sụt giảm sâu sắc trên thị trường chứng khoán: Chỉ số Dow Jones và S&P 500 giảm khoảng 50% so với đỉnh cao trước đó, phản ánh sự mất giá lớn của cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản tại Mỹ. Riêng giá nhà đất cũng giảm 31%.
- Tăng trưởng kinh tế đi xuống: GDP của Mỹ sụt giảm 4,3% trong giai đoạn 2007-2009 khi nền kinh tế rơi vào suy thoái nghiêm trọng. Bằng chứng là chính phủ buộc phải hỗ trợ cứu trợ nhiều công ty lớn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Lan tỏa sự suy thoái trên nền kinh tế toàn cầu: Với vai trò là một tập đoàn tài chính khổng lồ hoạt động trên phạm vi toàn cầu, sự sụp đổ của Lehman đã kéo theo nhiều tổ chức, nhà đầu tư nước ngoài. Điều này góp phần thúc đẩy cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu nghiêm trọng hơn.
Những ảnh hưởng tiêu cực từ vụ phá sản của Lehman Brothers đã để lại nhiều vết sẹo lâu dài, kéo dài cuộc khủng hoảng của nền kinh tế Mỹ và thế giới trong vài năm, cũng như làm nổ ra nhiều cuộc tranh luận gay gắt về sự cần thiết của việc kiểm soát, quản lý rủi ro chặt chẽ hơn đối với các định chế tài chính lớn. Có thể nói đây là một bài học đủ sâu sắc để các ngân hàng tư nhân khác cần biết để tránh và rút ra được kinh nghiệm hoạt động đầu tư sáng suốt hơn.
Các chính sách mới được áp dụng sau khi Lehman Brothers phá sản
Sau thảm họa về sự sụp đổ của Lehman Brothers, chính phủ Hoa Kỳ nhận ra tầm quan trọng của việc siết chặt quản lý, nâng cao tính minh bạch và năng lực chống chịu trong lĩnh vực tài chính-ngân hàng. Nhiều biện pháp, đạo luật mới đã được ban hành, trong đó có những đặc điểm nổi bật là:
- Dodd-Frank Wall Street Reform and Consumer Protection Act: Được thông qua năm 2010, đây là một trong những luật cải cách tài chính lớn nhất kể từ Đại suy thoái 1930. Luật nhằm lập ra hệ thống giám sát, quản lý chặt chẽ hơn đối với các tổ chức tài chính lớn và hoạt động ngân hàng tư nhân. Theo đó, các ngân hàng và công ty tài chính bị buộc phải công khai minh bạch mọi hoạt động, báo cáo đầy đủ về tình hình tài chính thực tế.
- Stress test (Kiểm tra đánh giá khả năng đối phó với áp lực): Các ngân hàng được yêu cầu phải thực hiện định kỳ các bài kiểm tra năng lực tài chính đối với các tình huống kinh tế xấu nhất. Các kịch bản áp lực cao được đưa ra nhằm đánh giá ngân hàng có khả năng chịu đựng và vượt qua các cú sốc khủng hoảng hay không.
- Quy định Volcker (Volcker Rule): Được ban hành năm 2014, quy định này hạn chế hoạt động giao dịch vốn tự doanh của các ngân hàng có quy mô lớn. Cụ thể, nó cấm các ngân hàng đầu tư quá nhiều vào các quỹ phòng hộ hay giao dịch chứng khoán cho riêng mình với mục đích kiếm lời nhanh trong ngắn hạn.
- Các tiêu chuẩn Basel III: Được áp dụng từ 2013, bộ tiêu chuẩn mới này đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt hơn về tỷ lệ vốn an toàn và mức thanh khoản tiêu chuẩn mà các ngân hàng phải tuân thủ nhằm tăng khả năng phòng ngừa và chống chịu rủi ro.
Bên cạnh các quy định, đạo luật mới, chính phủ Mỹ cũng tăng cường đáng kể công tác giám sát, theo dõi và quản lý rủi ro đối với các tổ chức tài chính lớn. Đồng thời, các cơ quan cũng phải thiết lập những nguyên tắc, tiêu chuẩn mới về đạo đức và trách nhiệm của các tổ chức tài chính trong việc bảo vệ quyền lợi khách hàng. Họ được yêu cầu phải cung cấp thông tin toàn diện, trung thực về mọi rủi ro, chi phí liên quan khi cung cấp dịch vụ cho khách hàng một cách chính xác nhất.
Tóm lại theo Exness Hướng Dẫn, việc tìm hiểu “Lehman Brothers là gì?” sẽ là một tư liệu đắt giá trong thị trường tài chính. Bởi dù đã sụp đổ, Lehman Brothers vẫn để lại dấu ấn trong lịch sử mạng lưới định chế nước Mỹ và toàn cầu. Câu chuyện về sự phát triển và sụp đổ của Lehman Brothers chính là bài học quý giá cho các thế hệ doanh nhân và nhà đầu tư, giúp họ hiểu rõ hơn về những thách thức và rủi ro trong môi trường tài chính đầy biến động. Từ đó có những nhận thức đầu tư thông minh hơn.
Xem thêm:
Goldman Sachs là gì? Thông tin về ngân hàng Goldman Sachs lừa đảo
Bank Run là gì? Tác động của hiện tượng rút tiền hàng loạt đến thị trường
Barclays là gì? Sự hình thành và phát triển của ngân hàng Barclays
Tôi là Võ Chí Quang hiện là CEO của Exness – Trang website chuyên cung cấp các thông tin uy tín và chi tiết liên quan đến sàn giao dịch Exness.