Goldman Sachs là gì? Tại sao Goldman Sachs thu hút sự quan tâm của đa số nhà đầu tư như vậy? Có thể nói rằng Goldman Sachs là một trong những “nhà giao dịch hàng đầu trên Phố Wall”. Cùng với Bank of America, Citibank và JPMorgan, Goldman Sachs đã trở thành một trong những nhà chiếm ưu thế trong hệ thống tài chính của Hoa Kỳ. Vậy Goldman Sachs là gì? Các bạn hãy cùng sàn Exness tìm hiểu những thông tin liên quan đến Goldman Sachs thông qua bài viết dưới đây nhé!
Goldman Sachs là gì? Thông tin chung về ngân hàng Goldman Sachs
Tổng quan về ngân hàng Goldman Sachs – Một trong những ngân hàng hàng đầu Hoa Kỳ
Các chuyên gia ngân hàng tại Mỹ đều đồng lòng cho rằng Goldman Sachs là một trong những “ông lớn” của ngành ngân hàng trong nước. Với vốn hóa thị trường lên đến 130 tỷ đô la Mỹ, Goldman Sachs nằm trong số những ngân hàng có quy mô đầu tư lớn nhất thế giới. Không những thế, số liệu này cũng chứng tỏ sức mạnh của Goldman Sachs trong vai trò là người môi giới hàng đầu trên thị trường trái phiếu Mỹ.
Trải qua hơn 150 năm lịch sử, Goldman Sachs đã từng bước trở thành một biểu tượng trong ngành tài chính như hiện nay. Ban đầu, tập đoàn này không phải là một ngân hàng, mà là một cửa hàng quần áo nhỏ tại Mỹ. Hành trình từ một cửa hàng thời trang nhỏ nhưng đã mang đến sức mạnh tài chính vững chắc như hiện nay của Goldman Sachs là một câu chuyện đáng để khám phá. Các bạn cùng tìm hiểu ở phần dưới đây của bài viết nhé.
Ai là người sáng lập tập đoàn Goldman Sachs?
Giai đoạn ban đầu sự nghiệp của Goldman
Mark Goldman là một trong những nhà đồng sáng lập của tập đoàn Goldman Sachs. Ông sinh tại Đức vào năm 1821 trong một gia đình nông dân người Do Thái. Vào thời kỳ này, cộng đồng Do Thái bị coi là tầng lớp thấp kém nhất tại Đức. Mark Goldman và gia đình của ông cũng chịu nhiều khó khăn và phải làm việc chăm chỉ để sống qua ngày. Mặc dù phải bán hàng rong để kiếm sống, nhưng với tinh thần học hỏi mạnh mẽ của người Do Thái, Mark vẫn được gia đình ủng hộ trong việc học hành với hy vọng sẽ thay đổi cuộc đời.
Vào năm 1848, cùng với làn sóng di cư sang Mỹ, Mark Goldman đã thay đổi tên thành Marcus Goldman và bắt đầu hành trình kinh doanh của mình. Với niềm đam mê buôn bán chảy trong máu, Marcus đã học nghề may và cùng với vợ mình mở một cửa hàng quần áo nhỏ tại thị trấn. Nhờ vào tài năng kinh doanh của mình, doanh nghiệp của Marcus ngày càng phát triển và trở thành một trong những nguồn cung quan trọng cho các thương hiệu thời trang bán lẻ hàng đầu vào thời kỳ đó.
Sự khó khăn trong kinh doanh của Marcus Goldman
Sau vài năm phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực mua bán quần áo, vào năm 1869, việc kinh doanh của Marcus cũng gặp khó khăn do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế. Cũng vào ngay thời điểm này, vợ của Marcus đã đề xuất gia đình chuyển đến New York để tìm kiếm cơ hội mới và thay đổi ngành nghề kinh doanh. Tại New York, họ thành lập công ty M.Goldman & Company, tập trung vào việc mua bán trái phiếu ngắn hạn từ các nhà sản xuất trang sức, với lãi suất thấp hơn so với các ngân hàng thương mại lúc đó. Điều này đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp kinh doanh của Marcus và vợ.
Hoạt động chính của công ty Goldman lúc này đó là mua các trái phiếu và bán chúng cho các tổ chức tài chính hoặc các ngân hàng thương mại khác với giá cao hơn và kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch này. Marcus thể hiện sự dũng cảm trong việc đầu tư của mình bằng việc mua các mức nợ thấp giá khoảng 5 đô la, với điều kiện chúng có tiềm năng sinh lời.
Dù hoạt động chính trên thị trường trái phiếu nhưng cái Marcus hướng đến đó là thị trường chứng khoán, và cơ hội đã đến với ông vào năm 1873. Thị trường chứng khoán chuyển đổi khi sự quan tâm của công chúng chuyển từ đường sắt dời sang ngành đá quý, một lĩnh vực mà Marcus vô cùng nắm vững. Trong vòng một thập kỷ sau đó, công ty của Marcus phát triển mạnh trong việc cho vay, thu về số tiền lên đến 30 triệu đô la chỉ trong một năm. Với thành công này, Marcus Goldman chính thức trở thành một triệu phú và gia nhập giới thượng lưu.
Dấu ngoặc lớn trong quá trình phát triển của Goldman Sachs
Mốc quan trọng trong lịch sử của tập đoàn Goldman Sachs là khi Samuel Sachs, con rể của Marcus, cùng với đối tác của mình, là hai người tiên phong trong việc phát hành cổ phiếu để huy động vốn cho công ty. Marcus đã mời con rể gia nhập công ty để thúc đẩy sứ mệnh của mình. Từ đó, M.Goldman & Company chính thức trở thành M.Goldman & Sachs vào năm 1885. Sau đó, vào năm 1904, công ty đổi tên lần cuối thành Goldman Sachs, đây cũng là tên gọi chính thức được công ty sử dụng cho tới tận bây giờ.
Các giao dịch đã tạo nên danh tiếng cho Goldman Sachs
Kể từ khi Samuel Sachs gia nhập công ty, họ đã thành công trong việc triển khai, cung cấp dịch vụ chứng khoán cho các doanh nghiệp lớn như Roebuck & Company và Sears. Goldman Sachs không chỉ mở rộng dịch vụ vào các thị trường chứng khoán mạnh mẽ, mà còn đầu tư vào thị trường trái phiếu và chuyển đổi. Đến ngày nay, các dịch vụ này vẫn là nguồn thu chính đem lại lợi nhuận của tập đoàn Goldman Sachs.
Hành trình phát triển của tập đoàn Goldman Sachs
Đừng nhầm lẫn Goldman Sachs với một ngân hàng thương mại thông thường
Chức năng chính của ngân hàng Goldman Sachs là tập trung vào ngân hàng đầu tư và kinh doanh chứng khoán. Marcus và con rể đã bước vào thị trường chứng khoán vào năm 1896, và chỉ trong vòng hai năm, Goldman Sachs đã kiếm được khoảng 1.6 triệu đô la Mỹ. Không dừng lại ở đó, họ cũng đã hỗ trợ Continental và F.W.WOOLWORTH CO. hoàn thành quá trình IPO và ra mắt với công chúng. Qua nhiều năm mở rộng và sáp nhập các công ty lớn nhỏ, Goldman Sachs đã trở thành nhà lãnh đạo trong thị trường tài chính Hoa Kỳ.
Bước ngoặt quan trọng trong sự mở rộng quốc tế của Goldman Sachs xảy ra khi họ thành lập văn phòng đầu tiên tại London vào năm 1970
Nhận thức được tiềm năng của việc mở rộng kinh doanh ra nước ngoài, Goldman Sachs tiến hành mua lại hoàn toàn một công ty nước ngoài với mục đích đánh dấu sự có mặt của mình trên thị trường quốc tế. Công ty được mua đó chính là J. Aron & Company, có trụ sở tại New Orleans và chuyên kinh doanh cà phê, nông sản và kim loại quý, đã trở thành một phần của Goldman Sachs từ năm 1981. Quyết định mua lại J.Aron được coi là một chiến lược thông minh và đúng đắn của Marcus và con rể.
Kinh nghiệm chuyên môn kỹ thuật và khả năng giao dịch của J.Aron đã giúp Goldman Sachs trở thành một trong những nhà cung cấp hàng đầu các giải pháp quản lý rủi ro và tài chính. Với sự mở rộng này, Goldman Sachs không chỉ hoạt động trong vài quốc gia mà còn tiếp cận khách hàng trên toàn thế giới.
Mở rộng ra thị trường châu Á bằng cách mở văn phòng tại Tokyo (vào năm 1974)
Năm 1974, Goldman Sachs mở văn phòng tại Tokyo, đánh dấu sự bước ra thị trường châu Á của họ. Văn phòng này được đặt tại tòa nhà Yurakucho, gần cung điện Hoàng gia ở thành phố Chiyoda. Việc mở văn phòng tại Tokyo không chỉ giúp Goldman Sachs cung cấp hỗ trợ quốc tế cho các doanh nghiệp Nhật Bản, mà còn là một bước đi quan trọng trong chiến lược mở rộng toàn cầu của họ.
Sự phát triển mạnh mẽ của Goldman Sachs được thể hiện rõ khi chỉ sau 4 năm, họ đã dời văn phòng lên tòa nhà Kasumigaseki, với diện tích gấp đôi so với vị trí ban đầu. Điều này cho thấy Goldman Sachs không chỉ tập trung vào thị trường Nhật Bản, mà còn nhìn xa hơn, hướng tới việc mở rộng hoạt động vào các quốc gia châu Á trong tương lai.
Năm 1986, Goldman Sachs đã phát hành cổ phiếu Microsoft và tổ chức lễ ra mắt công chúng lần đầu tiên
Dưới sự phát triển mạnh mẽ qua từng năm, Goldman Sachs và Alex Brown đã được chọn làm bảo lãnh và quản lý quá trình IPO của Microsoft. Sau các kiểm tra kỹ lưỡng về tính khả thi, vốn, và đặc biệt là khả năng thành công, Goldman Sachs đã được giao nhiệm vụ làm giám đốc điều hành chính sách IPO.
Đây cũng được xem là một trong những tổ chức bảo lãnh cuối cùng trên thị trường tài chính ngân hàng. Tuy nhiên, tham vọng của họ không dừng lại ở đó. Trong năm 1986, Goldman Sachs đã đảm nhận vai trò bảo lãnh chính thức cho việc phát hành 980 triệu đô la Mỹ cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi có thu nhập của Microsoft. Tiếp theo đó, vào tháng 7 năm 2002, ngân hàng Goldman Sachs tiếp tục tư vấn cho Microsoft trong việc mua lại Navision với giá lên đến 1 tỷ đô la Mỹ.
Tiếp tục mở rộng phạm vi hoạt động bằng việc thành lập Goldman Sachs Asset Management (1988)
Đến những năm 1980, Goldman Sachs đã sử dụng tài năng của mình để giải đáp câu hỏi Goldman Sachs là gì cũng như khẳng định vị thế của mình trong ngành. Vào năm 1988, Goldman Sachs đã mở rộng quy mô bằng cách thành lập Goldman Sachs Asset Management (GSAM). Đây cũng được xem là một bước đánh dấu quan trọng trong lịch sử hình thành và phát triển của họ. GSAM được thành lập với mục tiêu ban đầu là chuyên về quản lý tài khoản riêng biệt, cung cấp nguồn thu nhập cố định cho tổ chức tín dụng và quỹ hưu trí.
Với tầm nhìn mở rộng, GSAM mở rộng sản phẩm của mình bằng việc cung cấp dịch vụ quản lý tài sản và danh mục đầu tư cho khách hàng trên toàn cầu. Tổng tài sản được giám sát bởi GSAM trên khắp thế giới đã vượt qua mốc hơn 1,5 nghìn tỷ đô la Mỹ vào năm 2018. Con số này đã giúp Goldman Sachs trở thành một trong những công ty quản lý tài sản hàng đầu thế giới về số tài sản được quản lý.
Goldman Sachs triển khai mô hình phân bổ tài sản toàn cầu của Black-Litterman vào năm 1990
Goldman Sachs đã chiêu mộ được hai nhà kinh tế tiến sĩ Bob Litterman và Fischer Black, cử nhân Đại học Minnesota danh giá. Họ đã cùng nhau hợp tác để thành lập một nhóm nghiên cứu thu nhập cố định tại công ty. Ba năm sau đó, họ được giao nhiệm vụ phát triển một mô hình phân bổ tài sản. Mục tiêu của mô hình này là giúp khách hàng có thể đa dạng hóa các danh mục trái phiếu của họ trên toàn cầu.
Mô hình này được sử dụng với mục tiêu nhằm để đánh giá các danh mục đầu tư hiện tại và định lượng quan điểm của các nhà đầu tư đối với các thị trường khác nhau trong phạm vi tài sản hiện có của họ. Dựa trên thông tin này, Black-Litterman sẽ tính toán và đề xuất phân bổ nguồn tài sản của khách hàng một cách hợp lý nhất.
Dow Jones ghi nhận thêm chỉ số công nghiệp cho Goldman Sachs
Trong tháng 9 năm 2023, Goldman Sachs đã được thêm vào chỉ số Dow Jones cùng với các thương hiệu khác là Nike và Visa. Hành động này phản ánh sự cố gắng không ngừng của Dow trong việc mở rộng phạm vi của chỉ số để hiểu rõ hơn về nền kinh tế. Điều này cũng là sự chứng minh cho việc Goldman Sachs luôn được coi là một trong những cổ phiếu Blue-Chip, là biểu tượng của nền kinh tế Mỹ.
Goldman Sachs đã hợp tác với Apple để phát hành thẻ tín dụng.
Tháng 8 năm 2019, ngành tài chính ngân hàng chứng kiến một sự kiện đầy tính đột phá khi Apple và Goldman Sachs hợp tác để ra mắt thẻ tín dụng mới. Với mong muốn nâng cao trải nghiệm sử dụng thẻ, sản phẩm này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc tạo ra một tương lai tài chính tiện lợi và hiện đại hơn cho khách hàng. Apple Card, sản phẩm kết hợp giữa Goldman Sachs và Apple, không chỉ cung cấp các tính năng không tính phí và không hoàn tiền hàng ngày mà còn tích hợp vào các thiết bị di động của Apple.
Ngoài ra, Apple Card còn cam kết đảm bảo sự riêng tư, bảo mật và minh bạch cho người dùng của mình. Goldman Sachs là đối tác phát hành thẻ và chịu trách nhiệm về mọi khía cạnh của việc phát hành, bao gồm dịch vụ khách hàng và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hệ thống ngân hàng ở Mỹ.
Liệu có nên đầu tư tiền vào cổ phiếu của ngân hàng Goldman Sachs hay không?
Với lịch sử hình thành và phát triển mạnh mẽ như vậy, chắc hẳn chúng ta sẽ không còn phải thắc mắc liệu Goldman Sachs lừa đảo hay không. Để củng cố thêm niềm tin cho nhà đầu tư về Goldman Sachs, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem ngân hàng này tạo ra doanh thu từ hoạt động gì nhé.
Hoạt động chính tạo ra nguồn thu của Goldman Sachs
Tập đoàn Goldman Sachs có 4 lĩnh vực kinh doanh chính như sau:
- Đầu tư hỗ trợ IPO: Goldman Sachs cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho các công ty và đảm nhận vai trò bảo lãnh trong quá trình phát hành cổ phiếu. Các thương vụ thành công như Snapchat và gần đây nhất là Twitter đã mang lại doanh thu đáng kể cho tập đoàn này.
- Thị trường toàn cầu: Goldman Sachs là một nhà tạo lập thị trường, kết nối khách hàng với người mua hoặc người bán. Các giao dịch có thể liên quan đến cổ phiếu, tiền tệ, chứng khoán hoặc hàng hóa có thu nhập cố định. Ngoài ra, công ty cũng cung cấp nghiên cứu, phân tích về các ngành công nghiệp, tiền tệ, hàng hóa và hơn 3000 doanh nghiệp trên toàn cầu.
- Quản lý đầu tư vốn cổ phần và thu nhập cố định cho khách hàng là một trong những hoạt động chính của Goldman Sachs. Khách hàng có thể ủy thác toàn phần cho Goldman Sachs đầu tư, và trong một số trường hợp, ngân hàng Goldman Sachs cũng cung cấp tài chính cho khách hàng để đầu tư. Phần lớn doanh thu từ hoạt động này đến từ việc thu phí quản lý.
- Bên cạnh các hoạt động trên, Goldman Sachs cũng tiến hành cho vay dài hạn trên nhiều loại tài sản, bao gồm bất động sản, chứng khoán, chứng khoán nợ và vay cá nhân.
Cho đến năm 2020, tổng doanh thu ròng từ tất cả các hoạt động trên đã mang về cho tập đoàn Goldman Sachs hơn 38 tỷ đô la Mỹ.
Con người đóng vai trò then chốt trong hoạt động kinh doanh của Goldman Sachs
Theo một khảo sát của Bloomberg News vào năm 2004, tập đoàn này dẫn đầu trong việc thu hút cử nhân kinh tế từ các trường Đại học đào tạo MBA hàng đầu thế giới. Trong năm khảo sát đó, hơn 30% nhân sự mới của Goldman Sachs là cử nhân kinh tế. Tập đoàn Goldman Sachs đã triển khai nhiều chính sách và chiến lược nhằm thu hút các nhân tài là sinh viên đang theo học chương trình MBA, đặc biệt là trong bối cảnh cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
Điều này là để duy trì và củng cố vị thế của mình trong ngành công nghiệp tài chính. Cụ thể, Goldman Sachs đã thiết lập một loạt các chương trình học bổng dành cho sinh viên đại học, đặc biệt là những người học chương trình MBA, ngay từ những năm đầu của họ tại trường đại học. Mục tiêu của chương trình này là tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên sau khi tốt nghiệp có thể gia nhập và làm việc tại Goldman Sachs một cách trực tiếp.
Nhờ vào những chiến lược tuyển dụng thông minh này, Goldman Sachs vẫn là điểm đến hàng đầu của các thiên tài về kinh tế và tài chính cho đến hiện nay. Những tài năng này đã giúp tập đoàn duy trì vị thế và đạt được lợi nhuận cao qua các chiến lược phát triển sáng tạo và hiệu quả.
Goldman Sachs luôn duy trì việc đạt được các chỉ tiêu trong báo cáo tài chính và EPS (Earn Per Share).
Goldman Sachs luôn đạt và thậm chí vượt qua các chỉ tiêu trong các báo cáo tài chính và tỷ lệ EPS (Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu) trong các kỳ gần đây. Mặc dù phải đối mặt với đại dịch Covid-19, chỉ có quý 2 năm 2020 là thời điểm duy nhất mà tỷ lệ EPS của công ty này giảm sút. Tuy nhiên, nhìn tổng quan thì báo cáo doanh thu của Goldman Sachs vẫn luôn đáng tin cậy với những chiến lược đầu tư thông minh và linh hoạt, đáp ứng được biến động của thị trường qua từng giai đoạn.
Phân tích biến động cổ phiếu của ngân hàng Goldman Sachs
Một cái nhìn kỹ thuật chi tiết về cổ phiếu của tập đoàn Goldman Sachs cho thấy một hình ảnh tích cực về xu hướng giá. Giá cổ phiếu đã ghi nhận mức cao nhất lịch sử là 398 USD/cổ phiếu, đánh dấu một sự tăng đột biến và mang lại kỳ vọng tích cực cho nhà đầu tư. Điều này cũng đồng nghĩa với việc cổ phiếu của Goldman Sachs đang trong giai đoạn xu hướng tăng dài hạn, được ủng hộ bởi việc đang giao dịch trên hai đường làm EMA 34-89.
Điều đáng chú ý là, trong thời điểm giá đang có dấu hiệu điều chỉnh, từ vùng đỉnh cao, cổ phiếu giảm về vùng giá 320-360 USD/cổ phiếu tạo ra một cơ hội hấp dẫn cho các nhà đầu tư mua vào. Điều này có thể được coi là một cơ hội tốt để gia nhập vào xu hướng tăng giá dài hạn của cổ phiếu Goldman Sachs. Tuy nhiên, việc đầu tư luôn đi kèm với rủi ro, do đó, việc tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng và quản lý rủi ro là rất quan trọng trước khi ra quyết định đầu tư vào cổ phiếu này.
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu Goldman Sachs là gì cũng như toàn bộ quá trình phát triển của đế chế tài chính hùng mạnh này. Thông qua đó, ta có thể thấy được Goldman Sachs là một tập đoàn có chính sách hoạt động rất thông minh và biết cách ứng biến linh hoạt theo từng thời kỳ của thị trường. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin bổ ích trong quá trình đầu tư của mình. Đừng quên truy cập vào chuyên mục Hướng Dẫn Exness mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều tin tức tài chính mới nhất!
Xem thêm:
Những cách thức giúp hạn chế hiện tượng rút tiền hàng loạt – Bank run
Các chính sách nào được áp dụng sau thông tin Lehman Brothers phá sản?
Ngân hàng Barclays tại Việt Nam hoạt động như thế nào?
Tôi là Võ Chí Quang hiện là CEO của Exness – Trang website chuyên cung cấp các thông tin uy tín và chi tiết liên quan đến sàn giao dịch Exness.