WMA là gì

WMA là gì? Cách sử dụng đường WMA hiệu quả trong giao dịch

Đường trung bình động là một công cụ kỹ thuật quan trọng, giúp trader xác định xu hướng và đánh giá biến động thị trường. Trong số đó, Weighted Moving Average (WMA) nổi bật lên nhờ khả năng phản ứng nhanh với những biến động giá gần nhất, thay vì chia đều trọng số cho toàn bộ dữ liệu như Simple Moving Average (SMA). Vậy WMA là gì? Hãy cùng sàn Exness Việt Nam tìm hiểu chi tiết về chỉ báo này nhé.

WMA là gì?

Weighted Moving Average (WMA) hay đường trung bình động có trọng số, là chỉ báo kỹ thuật giúp trader nhận diện xu hướng và các vùng hỗ trợ tiềm năng. Không chỉ thể hiện hướng đi của giá, WMA còn giúp phát hiện sớm các tín hiệu đảo chiều và động lực thị trường.

Không giống với đường SMA, đường WMA lại ưu tiên các mức giá mới nhất bằng cách gán trọng số cao hơn, từ đó giúp phản ánh nhanh hơn sự thay đổi của thị trường. Nhờ vào đặc điểm này, chỉ báo WMA dường như được nhiều trader sử dụng để xác định xu hướng và tìm kiếm cơ hội giao dịch.

WMA ưu tiên giá mới nhất, giúp phản ánh nhanh biến động thị trường hiệu quả hơn
WMA ưu tiên giá mới nhất, giúp phản ánh nhanh biến động thị trường hiệu quả hơn

WMA có thể áp dụng trên nhiều khung thời gian khác nhau từ biểu đồ theo giờ, ngày đến tuần, từ đó giúp trader theo dõi thị trường linh hoạt hơn. Theo đó, trọng số cao dành cho dữ liệu gần nhất giúp WMA nhạy bén với biến động giá, hỗ trợ trader phát hiện các tín hiệu quan trọng như điểm đảo chiều hay vùng hỗ trợ/kháng cự. Nhờ khả năng cập nhật nhanh biến động thị trường, WMA như trở thành một công cụ hữu ích cho những ai muốn giao dịch theo xu hướng hoặc tìm kiếm cơ hội vào lệnh hợp lý.

Hướng dẫn tính đường WMA trong giao dịch forex

Để tính WMA thì chúng ta cần trải qua một quy trình gồm nhiều bước nhằm gán các trọng số khác nhau cho mỗi điểm dữ liệu tùy theo thời gian xuất hiện của chúng. Phương pháp này giúp WMA ưu tiên mức giá gần đây hơn mà vẫn cân nhắc đến dữ liệu quá khứ. Dưới đây là các bước chi tiết để tính WMA trong forex trader có thể tham khảo:

  • Chọn khung thời gian: Hãy xác định khoảng thời gian phù hợp với chiến lược giao dịch của bạn. Ví dụ, nếu bạn đang giao dịch trong ngày, bạn có thể chọn WMA 10 hoặc 20 kỳ trên biểu đồ 1 giờ. Nếu giao dịch dài hạn hơn, WMA 50 hoặc 100 kỳ trên biểu đồ ngày có thể phù hợp hơn. Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng WMA với khung thời gian 5 kỳ.
  • Gán trọng số: Trọng số cao nhất được gán cho mức giá gần nhất, trong khi các mức giá cũ dần có trọng số thấp hơn. Tổng trọng số của WMA 5 kỳ sẽ được tính như sau: 5 + 4 + 3 + 2 + 1 = 155 + 4 + 3 + 2 + 1 = 155 + 4 + 3 + 2 + 1 = 15. Điều này có nghĩa là mức giá mới nhất sẽ có trọng số 5/15, điểm dữ liệu liền trước có trọng số 4/15 và cứ thế giảm dần.

Giả sử chúng ta đang theo dõi cặp tiền tệ EUR/USD trên khung thời gian 5 kỳ, với giá đóng cửa của 5 phiên gần nhất như sau:

Ngày

Giá đóng cửa (EUR/USD)

Trọng số

Ngày 1

1.1000

1/15

Ngày 2

1.1020

2/15

Ngày 3

1.1045

3/15

Ngày 4

1.1015

4/15

Ngày 5

1.1050

5/15

Mỗi giá đóng cửa sẽ được nhân với trọng số tương ứng cụ thể như bảng dưới đây:

Ngày

Giá đóng cửa

Trọng số

Tổng trọng số

Ngày 1

1.1000

1/15

1.1000 × 1 = 1.1000

Ngày 2

1.1020

2/15

1.1020 × 2 = 2.2040

Ngày 3

1.1045

3/15

1.1045 × 3 = 3.3135

Ngày 4

1.1015

4/15

1.1015 × 4 = 4.4060

Ngày 5

1.1050

5/15

1.1050 × 5 = 5.5250

  • Tính tổng giá trị gia quyền: 1.1000 + 2.2040 + 3.3135 + 4.4060 + 5.5250 = 16.54851.1000 + 2.2040 + 3.3135 + 4.4060 + 5.5250 = 16.54851.1000 + 2.2040 + 3.3135 + 4.4060 + 5.5250 = 16.5485
  • Tính WMA: WMA được tính bằng cách chia tổng giá trị gia quyền cho tổng trọng số (15): WMA = 16.548515 = 1.1032WMA = \frac{16.5485}{15} = 1.1032WMA = 1516.5485 ​= 1.1032

Sau khi tính toán WMA xong xuôi, trader có thể sử dụng nó để xác định xu hướng và tín hiệu giao dịch. Nếu WMA dốc lên, đó có thể là dấu hiệu thị trường đang có xu hướng tăng, trong khi WMA dốc xuống có thể báo hiệu xu hướng giảm.

Tin vui là hiện nay hầu hết các nền tảng giao dịch forex như MetaTrader 4 (MT4), MetaTrader 5 (MT5) hay TradingView đều tích hợp công cụ tính toán WMA tự động. Tuy nhiên, việc hiểu rõ cách tính toán thủ công cũng sẽ giúp trader nắm vững bản chất của chỉ báo này, từ đó đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn.

Vai trò của đường trung bình động WMA trong phân tích kỹ thuật Forex

Trong giao dịch Forex, Weighted Moving Average (WMA) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định xu hướng, hỗ trợ chiến lược giao dịch và cung cấp các tín hiệu đáng tin cậy. Nhờ khả năng phản ứng nhanh với biến động giá, WMA có thể giúp trader có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường.

Phân tích xu hướng giá

WMA thường được sử dụng để theo dõi diễn biến giá của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định. Với đặc tính ưu tiên trọng số cho dữ liệu mới, WMA giúp trader nắm bắt xu hướng một cách nhanh chóng, từ đó đánh giá tiềm năng tăng hoặc giảm giá của thị trường.

WMA ưu tiên dữ liệu mới, giúp trader nhanh chóng nắm bắt xu hướng thị trường
WMA ưu tiên dữ liệu mới, giúp trader nhanh chóng nắm bắt xu hướng thị trường

Xác nhận tín hiệu giao dịch

Tương tự các đường trung bình động khác, WMA có thể áp dụng trên nhiều khung thời gian để tạo ra tín hiệu giao dịch. Trong đó:

  • WMA ngắn hạn phản ứng nhanh với biến động giá, phù hợp cho trader giao dịch theo phong cách scalping hoặc day trading.
  • WMA dài hạn giúp xác định xu hướng tổng thể của thị trường, phù hợp với các chiến lược swing trading hoặc position trading.

Từ đó có thể thấy việc kết hợp các đường WMA có độ dài khác nhau (như WMA10 và WMA50) giúp trader xác định điểm vào lệnh và thoát lệnh hiệu quả hơn.

Xác định vùng quá mua và quá bán

Ngoài việc nhận diện xu hướng, WMA cũng hỗ trợ xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng. Khi giá chạm hoặc vượt quá các đường WMA quan trọng, trader có thể đánh giá khả năng thị trường đang ở trạng thái quá mua hoặc quá bán, từ đó đưa ra quyết định chốt lời hoặc cắt lỗ hợp lý.

Kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác

WMA thường được sử dụng cùng với MACD, RSI hoặc Stochastic để lọc nhiễu và nâng cao độ tin cậy của tín hiệu. Sự kết hợp này giúp trader có thêm dữ liệu để phân tích thị trường, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chiến lược giao dịch.

Dự báo xu hướng thị trường

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của WMA là xác định tín hiệu đảo chiều và xu hướng sắp tới. Khi WMA ngắn hạn cắt lên trên WMA dài hạn, đó có thể là dấu hiệu bắt đầu xu hướng tăng. Ngược lại, khi WMA ngắn hạn cắt xuống dưới WMA dài hạn thì thị trường có thể đang bước vào xu hướng giảm.

Việc theo dõi sự giao cắt của WMA trên nhiều khung thời gian giúp trader đưa ra những dự đoán chính xác hơn về sự thay đổi của thị trường, hỗ trợ quá trình ra quyết định giao dịch hiệu quả hơn.

Hướng dẫn cài đặt chỉ báo WMA trên nền tảng giao dịch

Cách cài đặt Weighted Moving Average (WMA) rất đơn giản và có thể thực hiện trên hầu hết các nền tảng giao dịch như MT4, MT5 hoặc TradingView. Dưới đây là các bước chi tiết để thêm WMA vào biểu đồ:

Bước 1: Chọn cặp tiền tệ và khung thời gian

Trước tiên, hãy chọn một cặp tiền tệ hoặc sản phẩm tài chính mà bạn muốn phân tích bằng WMA. Ví dụ, bạn có thể sử dụng cặp EUR/USD trên khung H1 để theo dõi biến động giá ngắn hạn hoặc khung D1 nếu muốn phân tích xu hướng dài hạn.

Bước 2: Thêm chỉ báo WMA vào biểu đồ

Trên MT4/MT5:

  • Mở nền tảng giao dịch và vào phần Insert (Chèn) >> Indicators (Chỉ báo) >> Trend (Xu hướng) >> Moving Average.
  • Trong cửa sổ cài đặt, chọn Method (Phương pháp) là Weighted Moving Average (WMA).
  • Điều chỉnh chu kỳ (Period) theo chiến lược giao dịch của bạn (ví dụ: WMA10, WMA50, WMA200).
  • Nhấn OK và đường WMA sẽ xuất hiện trên biểu đồ.

Trên TradingView:

  • Nhấp vào biểu tượng Indicators (Chỉ báo) ở thanh công cụ.
  • Tìm kiếm “Weighted Moving Average” và chọn chỉ báo tương ứng.
  • WMA sẽ tự động hiển thị trên biểu đồ, thường mặc định có màu xanh lam.

Bước 3: Tùy chỉnh đường WMA theo chiến lược giao dịch

Sau khi cài đặt, bạn có thể thay đổi:

  • Chu kỳ WMA: Ví dụ, WMA10 cho tín hiệu ngắn hạn, WMA50 cho trung hạn, WMA200 để xác định xu hướng dài hạn.
  • Màu sắc và độ dày của đường WMA để dễ quan sát hơn trên biểu đồ.
  • Kết hợp với các chỉ báo khác như RSI, MACD để cải thiện độ chính xác của tín hiệu giao dịch.

Dù bạn sử dụng nền tảng nào đi chăng nữa thì việc thiết lập WMA đều rất đơn giản và có thể thực hiện nhanh chóng chỉ với vài thao tác. Hãy thử điều chỉnh các thông số phù hợp với phong cách giao dịch của bạn để tối ưu hóa chiến lược giao dịch Forex nhé.

Cách giao dịch hiệu quả với WMA (Weighted Moving Average)

Chỉ báo WMA là một công cụ phổ biến nhờ vào khả năng phản ứng nhanh với biến động giá và dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống giao dịch khác nhau. Để tận dụng tối đa lợi thế của WMA, trader có thể áp dụng các chiến lược quan trọng sau:

Xác định xu hướng với phân tích đa khung thời gian

Phân tích đa khung thời gian giúp trader nhìn nhận thị trường từ nhiều góc độ, kết hợp các biểu đồ có khung thời gian khác nhau để phát hiện cơ hội giao dịch tiềm năng.

Ví dụ, để nhận diện xu hướng chủ đạo thì bạn có thể quan sát biểu đồ D1 hoặc H4 và sử dụng đường WMA 200 làm tham chiếu. Nếu giá duy trì trên đường WMA 200, điều đó thể hiện xu hướng tăng và trader nên tập trung tìm kiếm các cơ hội mua. Ngược lại, nếu giá nằm dưới đường WMA 200, điều này báo hiệu thị trường đang có xu hướng giảm thì nên ưu tiên tìm kiếm tín hiệu bán.

Tối ưu điểm vào lệnh bằng sự hỗ trợ của chỉ báo WMA
Tối ưu điểm vào lệnh bằng sự hỗ trợ của chỉ báo WMA

WMA giúp trader xác nhận điểm vào lệnh chính xác hơn bằng cách kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác. Sau khi xác định xu hướng chính trên khung lớn, bạn có thể chuyển xuống khung thời gian nhỏ hơn chẳng hạn như H1 để tìm điểm vào lệnh tối ưu.

Nếu xu hướng chủ đạo là tăng, hãy tập trung vào tín hiệu xác nhận đà tăng để vào lệnh mua. Ngược lại, nếu thị trường đang trong xu hướng giảm thì trader nên kiên nhẫn chờ tín hiệu xác nhận đà giảm trước khi vào lệnh bán.

Quản lý rủi ro là yếu tố quan trọng để duy trì lợi nhuận
Quản lý rủi ro là yếu tố quan trọng để duy trì lợi nhuận

Để giảm thiểu rủi ro, trader cần thiết lập lệnh cắt lỗ hợp lý. Nếu vào lệnh mua, stop-loss nên được đặt ngay dưới đáy gần nhất; nếu vào lệnh bán, stop-loss cần đặt trên đỉnh gần nhất. Đồng thời, trader nên đặt mục tiêu take-profit với tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận tối thiểu 1:2 để đảm bảo lợi nhuận tiềm năng luôn cao hơn mức rủi ro phải chịu.

Sử dụng WMA như một mức cắt lỗ động

Do tập trung nhiều vào biến động giá gần đây, WMA được nhiều trader ứng dụng như một công cụ quản lý rủi ro hiệu quả trong các chiến lược giao dịch theo xu hướng. Một ví dụ điển hình là khi đường WMA 10 ngày cắt lên trên đường WMA 50 ngày, trader có thể xem đây là tín hiệu xác nhận xu hướng tăng và quyết định vào lệnh mua Ripple (XRP) với kỳ vọng giá sẽ tiếp tục đi lên.

Thay vì đặt một mức chốt lời cố định, trader có thể linh hoạt theo dõi diễn biến giá và sử dụng WMA 50 ngày làm điểm stop-loss động. Điều này giúp bảo toàn lợi nhuận và kiểm soát rủi ro tốt hơn so với cách đặt stop-loss tĩnh.

WMA là công cụ cắt lỗ linh hoạt giúp tối ưu lợi nhuận
WMA là công cụ cắt lỗ linh hoạt giúp tối ưu lợi nhuận

Khi giá giảm và cắt xuống dưới đường WMA 50 ngày, lệnh giao dịch sẽ được đóng để hạn chế thua lỗ hoặc chốt lời ở mức tối ưu. Ưu điểm của phương pháp này là nếu xu hướng tiếp tục duy trì mà không chạm vào stop-loss, WMA 50 ngày sẽ dịch chuyển dần lên trên, bảo vệ lợi nhuận và đảm bảo rằng trader không thoát lệnh quá sớm.

Ưu và nhược điểm của đường trung bình động có trọng số (WMA) là gì?

Có thể thấy Weighted Moving Average là một công cụ quan trọng giúp trader theo dõi xu hướng giá và tối ưu hóa điểm vào/thoát lệnh. Tuy nhiên, trước khi áp dụng vào chiến lược giao dịch, bạn cần hiểu rõ những ưu nhược điểm của WMA là gì. Hãy cùng khám phá nhé.

Ưu điểm:

  • Phản ứng nhanh với xu hướng mới: WMA tập trung vào dữ liệu gần nhất giúp trader nhận diện kịp thời các biến động giá và tâm lý thị trường. Điều này đặc biệt hữu ích cho các chiến lược giao dịch ngắn hạn.
  • Tín hiệu đảo chiều chính xác hơn: Nhờ độ nhạy cao mà WMA có thể hỗ trợ xác định vùng hỗ trợ, kháng cự và điểm vào/thoát lệnh tiềm năng, từ đó giúp tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro hiệu quả.
  • Linh hoạt trong khung thời gian: Trader có thể tùy chỉnh WMA để phù hợp với phong cách giao dịch, từ scalping đến swing trading để giúp thích ứng với nhiều điều kiện thị trường khác nhau.

Nhược điểm:

  • Dễ bị nhiễu tín hiệu: Sự nhạy bén của WMA cũng đi kèm với nguy cơ xuất hiện nhiều tín hiệu sai, đặc biệt khi thị trường biến động mạnh hoặc đi ngang. Do đó, nên kết hợp với các chỉ báo khác để tăng độ chính xác.
  • Vẫn có độ trễ nhất định: Mặc dù phản ứng nhanh hơn SMA nhưng WMA vẫn có thể bị chậm trễ trong những đợt biến động giá mạnh, do vậy mà khiến trader có thể bỏ lỡ cơ hội quan trọng.
  • Hiệu quả giảm trong thị trường nhiễu loạn: Khi thị trường chuyển từ ổn định sang biến động thất thường, WMA có thể mất đi độ chính xác gây khó khăn trong việc xác định xu hướng rõ ràng.

Tóm lại, WMA là công cụ mạnh mẽ giúp trader theo dõi xu hướng ngắn hạn và xác định tín hiệu đảo chiều, đặc biệt trong những thị trường ổn định. Tuy nhiên, để giảm thiểu tín hiệu nhiễu và tối ưu hóa chiến lược, trader nên sử dụng WMA kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác.

Sự khác biệt giữa WMA, EMA và SMA – Đâu là lựa chọn phù hợp cho bạn?

Trong phân tích kỹ thuật, WMA (Weighted Moving Average), EMA (Exponential Moving Average) và SMA (Simple Moving Average) là 3 công cụ phổ biến được sử dụng để xác định xu hướng và tín hiệu giao dịch. Mặc dù chúng có chung mục tiêu nhưng mỗi loại đường trung bình động lại có cách tính toán và ứng dụng khác nhau.

Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp trader lựa chọn công cụ phù hợp với phong cách và chiến lược
Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp trader lựa chọn công cụ phù hợp với phong cách và chiến lược

WMA đặt trọng số cao hơn cho các dữ liệu giá gần nhất giúp nó phản ứng nhanh với biến động thị trường. Điều này đặc biệt hữu ích trong giao dịch ngắn hạn, khi trader cần nắm bắt tín hiệu đảo chiều nhanh chóng. Nhờ ưu tiên các mức giá gần hiện tại, WMA giúp giảm độ trễ của tín hiệu, từ đó hỗ trợ các quyết định giao dịch linh hoạt hơn.

Ngược lại, SMA tính trung bình giá trong một khoảng thời gian nhất định với trọng số bằng nhau cho tất cả dữ liệu. Cách tiếp cận này giúp SMA mượt mà hơn, ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá ngắn hạn, từ đó cung cấp cái nhìn ổn định về xu hướng thị trường. Do đó, SMA thường được sử dụng trong các chiến lược giao dịch dài hạn để nhận diện xu hướng tổng thể một cách rõ ràng.

Trong khi đó thì EMA với cách tính toán của nó tạo ra một trọng số giảm dần theo thời gian theo một hàm mũ, tức là các giá trị càng gần hiện tại sẽ có trọng số càng lớn, nhưng tác động giảm dần theo cấp số nhân. Điều này giúp EMA phản ứng nhanh hơn với những thay đổi đột ngột trong xu hướng và có thể bắt kịp sự đảo chiều của giá sớm hơn.

Tiêu chí

WMA

EMA

SMA

Cách tính

Trọng số cao cho dữ liệu gần nhất

Trọng số giảm dần theo hàm mũ

Trọng số bằng nhau cho tất cả dữ liệu

Độ nhạy với giá

Phản ứng nhanh với biến động ngắn hạn

Phản ứng nhanh với biến động và xu hướng đảo chiều

Ít nhạy với thay đổi giá ngắn hạn

Ứng dụng

Giao dịch ngắn hạn, xu hướng mạnh mẽ

Giao dịch ngắn hạn, nhận diện sớm đảo chiều

Giao dịch dài hạn, xác định xu hướng tổng thể

Rủi ro

Dễ bị nhiễu tín hiệu trong thị trường biến động mạnh

Có thể tụt lại phía sau trong xu hướng mạnh

Có độ trễ cao, dễ bỏ lỡ cơ hội vào lệnh

Từ đó có thể suy ra tổng quan về lựa chọn phù hợp với bạn cụ thể như sau:

  • WMA là lựa chọn tuyệt vời cho các trader ngắn hạn, cần phản ứng nhanh với biến động giá và xu hướng mạnh mẽ.
  • EMA phù hợp với những ai muốn nhận diện sớm sự thay đổi của xu hướng và dễ dàng theo dõi các đảo chiều giá.
  • SMA là công cụ lý tưởng cho trader dài hạn, muốn theo dõi xu hướng ổn định và ít bị ảnh hưởng bởi sự biến động ngắn hạn.

Những yếu tố cần lưu ý khi áp dụng WMA trong giao dịch

Để tận dụng tối đa hiệu quả của WMA, trader cần nắm rõ một số yếu tố quan trọng trong quá trình sử dụng và điều chỉnh chỉ báo này. Hãy cùng tìm hiểu những điểm cần lưu ý khi sử dụng WMA để đưa ra các quyết định giao dịch chính xác hơn nhé:

  • Khung thời gian phân tích: Để theo dõi xu hướng dài hạn, trader nên phân tích WMA trên nhiều khung thời gian khác nhau. Đặc biệt, việc tập trung vào các khung thời gian dài sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về xu hướng chung của thị trường, từ đó đưa ra quyết định giao dịch chính xác và hiệu quả hơn.
  • Dữ liệu đầu vào: Khi lượng dữ liệu dùng để tính WMA gia tăng, độ trễ trong các tín hiệu cũng sẽ giảm đi. Điều này có nghĩa là các nhà đầu tư nên chú trọng sử dụng WMA với hệ số trọng số cao hơn để nhận được những tín hiệu chính xác hơn về sự thay đổi giá của thị trường.
  • Quy trình tính toán: Việc tính toán WMA có thể trở nên phức tạp và mất thời gian, nhất là khi cần xử lý một khối lượng dữ liệu lịch sử lớn. Do đó, trader nên tận dụng các công cụ hỗ trợ hiện đại để tối ưu hóa quy trình này. Mặc dù phần mềm có thể tự động tính toán WMA nhưng việc hiểu rõ về cách thức tính toán vẫn vô cùng quan trọng. Điều này giúp trader có thể giải mã và phân tích chính xác các tín hiệu mà WMA đưa ra.
  • Tùy chỉnh trọng số: Cá nhân hóa trọng số của WMA là một bước thiết yếu để nâng cao độ chính xác của chỉ báo. Vì vậy, trader nên dành thời gian thử nghiệm với nhiều cấu hình trọng số khác nhau của WMA để tìm ra cấu hình tối ưu nhất cho chiến lược giao dịch của mình.
Những lưu ý quan trọng khi dùng WMA để tối ưu chiến lược giao dịch hiệu quả
Những lưu ý quan trọng khi dùng WMA để tối ưu chiến lược giao dịch hiệu quả

Bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về WMA là gì. Có thể thấy là một công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ trong thị trường forex và chính vì vậy mà WMA vẫn luôn là sự lựa chọn ưa thích của nhiều nhà đầu tư. Mong rằng các chia sẻ trên của Hướng Dẫn Exness đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích. Hãy ghé thăm website của Forexno1 mỗi ngày để cập nhật thêm các tin tức tài chính hấp dẫn nhé.

Xem thêm:

Death Cross là gì? Tín hiệu cảnh báo xu hướng giảm mạnh trong trading

Cách xác định và giao dịch khi xu hướng tăng hiệu quả nhất

Chỉ báo supertrend là gì? Công cụ xác định xu hướng hiệu quả cho trader

Tìm hiểu các chỉ báo đảo chiều xu hướng phổ biến và cách sử dụng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *