Oscillator là gì? Nếu bạn là một nhà đầu tư tài chính, đặc biệt trong lĩnh vực Forex, thì Oscillator có lẽ không còn xa lạ. Đây là nhóm chỉ báo dao động, phản ánh sự dịch chuyển của thị trường khi nó không tuân theo một xu hướng cụ thể nào. Vậy vai trò của Oscillator đối với các nhà giao dịch là gì? Hãy cùng Forexno1 khám phá chi tiết mọi kiến thức quan trọng về chỉ báo này trong bài viết dưới đây!
Oscillator là gì?
Chỉ báo dao động hay còn gọi là Oscillator, là công cụ phân tích thường xuyên dao động giữa các mức giá nhất định và liên tục thay đổi theo thời gian. Điều thú vị là Oscillator không chỉ là một chỉ báo cụ thể mà thực ra là một nhóm các chỉ báo phản ánh tình trạng thị trường không xu hướng trên biểu đồ. Điểm mạnh của Oscillator nằm ở khả năng xác định các trạng thái quá mua hoặc quá bán, giúp nhà giao dịch có góc nhìn sắc bén hơn về thị trường. Trong số các chỉ báo hỗ trợ, đường trung bình (MA) và xu hướng là những yếu tố quan trọng, giúp dự đoán hướng đi của cổ phiếu một cách hiệu quả.
Khi xu hướng trên biểu đồ trở nên mơ hồ, nhà giao dịch có thể tìm đến chỉ báo dao động (Oscillator) như một giải pháp thông minh. Nói cách khác, khi giá cổ phiếu di chuyển ngang hoặc thị trường không rõ ràng về hướng đi, Oscillator trở thành công cụ đắc lực để phân tích và đưa ra quyết định trong giai đoạn này.
Khi cổ phiếu rơi vào trạng thái quá mua hoặc quá bán, chỉ báo dao động Oscillator sẽ giúp nhà giao dịch nhìn thấy giá trị thực tế của nó. Các nhà phân tích biểu đồ (Chartist) thường sử dụng Oscillator để dự đoán thời điểm cổ phiếu chuyển sang trạng thái quá mua. Đây cũng chính là lúc khối lượng mua bắt đầu suy giảm trong vài ngày, báo hiệu cho nhà giao dịch đã đến lúc cân nhắc việc bán ra các cổ phiếu mà họ đang nắm giữ.
Tuy nhiên, cổ phiếu có thể rơi vào tình trạng quá bán khi một số nhà giao dịch lớn đồng loạt tung lượng cổ phiếu của họ ra thị trường. Hiện tượng này thường diễn ra trong khoảng thời gian từ 1 đến 6 tháng, và đôi khi còn kéo dài hơn tuỳ thuộc vào động thái của các nhà đầu tư lớn.
Oscillator mang đến ích lợi gì cho nhà đầu tư?
Tương tự như các công cụ phân tích kỹ thuật khác, Oscillator mang đến những ưu thế độc đáo, giúp nó nổi bật và thích hợp cho những tình huống phân tích cụ thể.
Oscillator – Công cụ lý tưởng cho thị trường không xu hướng
Khi thị trường rơi vào giai đoạn không theo bất kỳ xu hướng rõ ràng nào, Oscillator chính là người đồng hành đáng tin cậy. Nhờ chỉ báo này, bạn có thể dễ dàng nhận diện thời điểm xảy ra tình trạng quá mua hoặc quá bán. Điều này không chỉ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư một cách nhanh chóng và chính xác hơn, mà còn giúp bảo toàn vốn, hạn chế rủi ro và tránh được những khoản lỗ không đáng có khi bán cổ phiếu.
Phân tích hiệu quả thị trường đi ngang
Một trong những điểm mạnh của chỉ báo dao động (Oscillator) là khả năng hoạt động tối ưu trong các giai đoạn thị trường đi ngang, khi giá không thể hiện rõ xu hướng tăng hay giảm. Đây là lúc thị trường đang trong giai đoạn củng cố, và Oscillator sẽ cung cấp cái nhìn sắc bén hơn, giúp bạn đưa ra các quyết định chính xác như mở hoặc đóng vị thế một cách tự tin, từ đó tối ưu hóa giao dịch của mình.
Cách Oscillator phát hiện trạng thái quá mua và quá bán
Một trong những đặc điểm nổi bật của Oscillator là khả năng giúp bạn xác định khi nào thị trường đang trong trạng thái quá mua hoặc quá bán. Để thực hiện, nhà giao dịch chỉ cần chọn hai tài sản để so sánh và sử dụng chỉ báo dao động. Sau khi xác định xong hai tài sản, bạn thiết lập Oscillator để phân tích xu hướng. Nếu chỉ báo nghiêng mạnh về một tài sản, điều đó cho thấy tài sản đó đang trong tình trạng quá mua. Ngược lại, nếu Oscillator chuyển về phía tài sản có giá trị thấp hơn, điều đó ám chỉ tài sản đó đang bị quá bán.
Các loại chỉ báo Oscillator thông dụng nhất hiện nay
Chỉ báo dao động là một công cụ thiết yếu trong việc phân tích đầu tư. Trên thực tế, có nhiều loại chỉ báo dao động mà các nhà đầu tư thường xuyên áp dụng. Một số chỉ báo phổ biến nhất được sử dụng trong phân tích kỹ thuật có thể kể đến như:
Chỉ báo đường trung bình động MACD
MACD, viết tắt của Moving Average Convergence Divergence (đường trung bình động hội tụ và phân kỳ), là một công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật. Chức năng chính của MACD là phát hiện điểm hội tụ, phân kỳ và động lượng của xu hướng, từ đó giúp xác định hướng đi của thị trường. Mặc dù được xem là chỉ báo muộn, MACD vẫn hữu ích vì nó dựa vào dữ liệu lịch sử để đưa ra các tín hiệu giá cả.
MACD bao gồm ba đường tín hiệu, mỗi đường mang một nhiệm vụ riêng biệt như sau:
- Đường MACD: Đây là hiệu số giữa hai đường trung bình hàm mũ, giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng của thị trường, liệu nó đang đi lên hay đi xuống.
- Đường Signal (tín hiệu): Đường EMA 9 của MACD, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các điểm đảo chiều tiềm năng trong xu hướng.
- Đường Zero: Được sử dụng như một mốc tham chiếu để đánh giá sức mạnh của xu hướng hiện tại.
- Biểu đồ histogram: Thể hiện sự chênh lệch giữa MACD và đường tín hiệu, giúp nhà đầu tư dễ dàng quan sát và phân tích động lượng của thị trường.
Vai trò:
– Sự kết hợp giữa MACD và đường tín hiệu là chìa khóa giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng giá một cách chính xác:
- Khi MACD cắt đường tín hiệu từ dưới lên, đó là tín hiệu cho thấy giá có khả năng tăng. Đây là thời điểm lý tưởng để nhà đầu tư thực hiện giao dịch mua.
- Ngược lại, nếu MACD cắt đường tín hiệu từ trên xuống, điều này cho thấy xu hướng giá đang giảm, và nhà đầu tư nên cân nhắc bán ra để tối ưu hóa lợi nhuận.
– Phân tích diễn biến giá thông qua đặc điểm phân kỳ và hội tụ của MACD:
- Khi giá tiếp tục tăng nhưng MACD lại có xu hướng giảm, đây là tín hiệu rõ ràng cho một sự đảo chiều từ tăng sang giảm. Trong tình huống này, nhà đầu tư nên xem xét thực hiện lệnh bán.
- Ngược lại, nếu giá đang trong xu hướng giảm mà MACD lại cắt lên từ dưới, điều này cảnh báo về một sự đảo chiều tiềm năng từ giảm sang tăng. Nhà đầu tư nên cân nhắc vào lệnh mua để tận dụng cơ hội.
Chỉ báo động lượng RSI
Chỉ báo RSI, hay còn gọi là Relative Strength Index, là một công cụ phân tích động lượng giúp đo lường sự biến động của giá. Với giá trị dao động trong khoảng từ 0 đến 100, RSI cho phép nhà đầu tư xác định các vùng quá mua hoặc quá bán, từ đó đưa ra những quyết định hợp lý hơn khi giao dịch.
Vai trò:
– Xác định vùng quá mua hoặc quá bán qua biên độ dao động:
- Khi chỉ số RSI vượt quá 70, thị trường đang ở trạng thái quá mua.
- Khi chỉ số RSI giảm xuống dưới 30, thị trường đang ở trạng thái quá bán.
– Dự đoán xu hướng giá trong tương lai:
Xu hướng tăng:
- Khi RSI vượt quá ngưỡng 50 từ phía dưới lên.
- Khi RSI nằm trong khoảng 45 – 55 và sau đó bứt phá lên trên mức 55.
Xu hướng giảm:
- Khi RSI giảm xuống dưới ngưỡng 50 từ trên xuống.
- Khi RSI nằm trong khoảng 45 – 55 nhưng lại rơi xuống dưới mức 45.
– Giúp xác định điểm phân kỳ và hội tụ giá:
- Khi hai đường bắt đầu tách xa nhau, điều này cho thấy một sự phân kỳ. Đây là tín hiệu cho thấy có thể xảy ra đảo chiều từ xu hướng tăng sang giảm, và lúc này nhà đầu tư nên cân nhắc bán ra.
- Ngược lại, khi hai đường di chuyển lại gần nhau, điều này báo hiệu sự hội tụ. Đây là dấu hiệu cho thấy giá có khả năng đảo chiều từ giảm sang tăng, tạo cơ hội để nhà đầu tư vào lệnh mua.
Chỉ báo dao động Stochastic
Chỉ báo Stochastic, hay còn gọi là chỉ báo dao động ngẫu nhiên, là một công cụ mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư nhận diện thời điểm có thể xảy ra sự đảo chiều xu hướng. Với phạm vi hoạt động từ 0 đến 100, Stochastic Oscillator không chỉ hỗ trợ trong việc dự đoán các tín hiệu giá mà còn được sử dụng hiệu quả để xác định các mức quá mua hoặc quá bán trên thị trường.
Vai trò:
– Xác định vùng quá mua và quá bán:
- Khi Stochastic vượt quá mức 80, điều này chỉ ra rằng thị trường đang ở trong trạng thái quá mua.
- Ngược lại, nếu chỉ báo rơi xuống dưới 20, đó là dấu hiệu cho thấy thị trường đã quá bán.
– Cung cấp tín hiệu đảo chiều tiềm năng:
Chỉ báo Stochastic bao gồm hai đường: %K (đường chính) và %D (đường trung bình động của %K trong ba giai đoạn). Khi hai đường này giao nhau, đó là dấu hiệu cho thấy một sự đảo chiều có thể sắp xảy ra.
- Nếu hai đường giao nhau trong bối cảnh thị trường đang tăng, đây là tín hiệu cho sự đảo chiều giảm, tạo cơ hội cho nhà đầu tư bán ra.
- Ngược lại, nếu chúng giao nhau trong xu hướng giảm, đó là tín hiệu cho sự đảo chiều tăng, mở ra cơ hội tốt để các nhà đầu tư tiến hành mua vào.
Chỉ báo đo lường CCI
CCI, hay chỉ số Kênh Hàng hóa (Commodity Channel Index), là một công cụ mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư đánh giá sức mạnh của động thái giá. Chỉ báo này dao động trong khoảng từ -100 đến +100, cho phép người dùng dễ dàng xác định các vùng quá mua và quá bán trên thị trường.
Vai trò:
CCI đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các điểm quá mua, quá bán, cũng như tín hiệu thị trường với hai chức năng chính như sau:
- Khi CCI nằm trong khoảng -100 hoặc +100 và dao động xung quanh trục 0, điều này cho thấy thị trường đang đi ngang. Tại thời điểm này, các nhà đầu tư nên thận trọng và hạn chế giao dịch.
- Khi CCI vượt quá mức 100, điều này cho thấy thị trường đang tăng trưởng mạnh mẽ, khuyến khích nhà đầu tư thực hiện lệnh mua.
- Ngược lại, nếu CCI xuống dưới -100, thị trường đang trải qua đợt giảm giá mạnh, lúc này các nhà đầu tư nên cân nhắc thực hiện lệnh bán.
Chỉ báo động lượng Momentum
Chỉ báo Momentum, hay còn gọi là MOM, là một công cụ mạnh mẽ giúp đo lường tốc độ biến động giá của các tài sản. Nó cho phép nhà đầu tư nắm bắt độ mạnh hoặc yếu của xu hướng hiện tại, từ đó đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn.
Vai trò:
– Đánh giá độ mạnh của xu hướng:
- Khi chỉ báo Momentum gia tăng, điều đó cho thấy xu hướng thị trường đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ và ổn định.
- Ngược lại, nếu Momentum giảm xuống, điều này báo hiệu rằng xu hướng thị trường đang mất đi sức mạnh, đồng thời có khả năng xảy ra đảo chiều.
– Phân tích hành vi giá:
Khi khám phá chỉ báo Momentum, nhà đầu tư sẽ nhận thấy sự xuất hiện của các cây nến tăng và giảm. Từ sức mạnh của những cây nến này, họ có thể phân tích một cách chi tiết hơn về hành vi giá, từ đó đưa ra những dự đoán chính xác hơn về xu hướng tiếp theo của thị trường.
– Nhận diện tín hiệu đảo chiều:
- Khi chỉ báo Momentum cắt qua mức 100, nhà đầu tư có thể nhận diện rằng giá đang rơi vào vùng quá mua hoặc quá bán, đồng thời đánh giá sức mạnh của xu hướng hiện tại.
- Khi kết hợp với đường trung bình động (MA), Momentum càng củng cố khả năng chỉ ra những điểm đảo chiều tiềm năng.
- Thêm vào đó, hiện tượng phân kỳ và hội tụ của Momentum cũng có thể chỉ ra những tín hiệu đảo chiều đáng chú ý.
Oscillator và chiến lược giao dịch tối ưu cho nhà đầu tư
Bên cạnh những chỉ báo Oscillator thông dụng đã được nhắc đến, còn có một công cụ không kém phần ấn tượng. Vậy chỉ báo hữu ích bên cạnh Oscillator là gì? Đó chính là Awesome Oscillator – một chỉ báo vô cùng mạnh mẽ cho các nhà giao dịch.
Phương pháp cắt đường 0
Chiến lược cắt đường 0 là một công cụ hữu ích giúp bạn xác định thời điểm thích hợp để vào lệnh khi chỉ báo dao động báo hiệu sự đảo chiều. Cụ thể, khi Oscillator chuyển sang vùng dương, đó là tín hiệu để bạn thực hiện lệnh mua. Ngược lại, nếu Oscillator rơi vào vùng âm, đó chính là thời điểm để bạn vào lệnh bán.
Giờ đây, với chiến lược giao dịch này trong tay, bạn có thể dễ dàng đưa ra những quyết định giao dịch chính xác hơn. Hãy cùng nhau khám phá một ví dụ minh họa dưới đây để hiểu rõ hơn về cách áp dụng chiến lược này một cách hiệu quả nhé!
Qua ví dụ này, bạn có thể nhận thấy sự xuất hiện của 7 tín hiệu từ chỉ báo dao động khi nó phá vỡ đường 0, trong đó có 2 tín hiệu có sự dịch chuyển mạnh mẽ.
Khi áp dụng chiến lược giao dịch này trên biểu đồ Twitter 5 phút, ta nhận thấy rằng phần lớn nhà giao dịch thường gặp khó khăn và thua lỗ. Số ít may mắn thành công cũng sẽ phải chịu mức phí hoa hồng khá cao, làm giảm lợi nhuận của họ.
Phương pháp đĩa bay (Saucer)
Chiến lược Saucer được đặt tên là chiến lược đĩa bay bởi trên biểu đồ nó có hình dạng giống một chiếc đĩa bay. Dựa vào mục tiêu ngắn hạn hay dài hạn, chúng ta sẽ tùy chỉnh và cài đặt 3 biểu đồ phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả của chiến lược này trong giao dịch.
Chiến lược vào lệnh mua:
- Chỉ báo dao động có vị trí phía trên đường Zero.
- Xuất hiện hai thanh đỏ liên tiếp.
- Thanh đỏ đầu tiên dài hơn thanh đỏ thứ hai.
- Thanh thứ ba chuyển sang màu xanh.
- Khi cây nến thứ tư mở cửa, đó là thời điểm lý tưởng để vào lệnh mua.
Chiến lược vào lệnh bán:
- Chỉ báo dao động có vị trí phía dưới đường Zero.
- Xuất hiện hai thanh xanh liên tiếp.
- Thanh xanh đầu tiên dài hơn thanh xanh thứ hai.
- Thanh thứ ba chuyển sang màu đỏ.
- Khi cây nến thứ tư mở cửa, đó là thời điểm thích hợp để vào lệnh bán.
Với mô hình đảo chiều ba cây nến, nếu thị trường vẫn đang theo xu hướng chính, bạn có thể áp dụng chiến lược này theo cách tương tự như đã đề cập ở trên.
Qua ví dụ trên, có thể thấy chiến lược “đĩa bay” (Saucer) đã được áp dụng và nhà giao dịch sẽ tiếp tục hành động mua vào. Cổ phiếu dự kiến sẽ tăng cao hơn, tuy nhiên, các tín hiệu mua và bán thường xuất hiện theo các đợt tín hiệu mới mạnh hơn. Khi sử dụng chiến lược Saucer, bạn cần lưu ý rằng mình không mua ở điểm yếu. Nếu giao dịch trong ngày, nhà giao dịch có thể đạt được 1 đến 3 đỉnh cao trong quá trình giao dịch.
Chiến lược “đĩa bay” (Saucer) vượt trội hơn một chút so với chiến lược đường 0, bởi vì nó đòi hỏi ba cây nến phải tạo thành một mô hình rõ ràng và cụ thể. Điều này làm cho việc xác định điểm vào lệnh trên biểu đồ trở nên khó khăn hơn. Tuy nhiên, đối với những nhà giao dịch trong ngày, khi phát hiện mô hình này nhiều lần, họ sẽ nhận ra không có mô hình nào lớn hơn hoặc cách diễn giải nào tốt hơn về xu hướng thị trường so với chiến lược Saucer.
Phương pháp đỉnh đôi và đáy đôi
Chiến lược đỉnh/đáy đôi là công cụ mạnh mẽ để nhận diện các điểm đảo chiều quan trọng trên thị trường.
Đáy đôi tăng – Báo hiệu cơ hội mua vào
- Chỉ báo dao động ở phía dưới đường Zero.
- Hai đáy được hình thành, với đáy đầu thấp hơn đáy sau.
- Sau đáy thứ hai, xuất hiện một thanh xanh cho thấy tín hiệu mua mạnh mẽ.
Đỉnh đôi giảm – Dự báo cơ hội bán ra
- Chỉ báo dao động ở phía trên đường Zero.
- Hai đỉnh xuất hiện, đỉnh đầu cao hơn đỉnh sau.
- Sau đỉnh thứ hai, một thanh đỏ xuất hiện, báo hiệu thời điểm bán.
Trong số các chiến lược trên, chiến lược đỉnh đôi/đáy đôi được ưa chuộng nhất. Chiến lược này chủ yếu được áp dụng cho các cổ phiếu trong giai đoạn hiện tại, và còn được coi như một chiến lược đảo chiều. Điểm đặc biệt là nhà giao dịch sẽ vào lệnh mua khi chỉ báo cắt xuống dưới đường 0, và ngược lại, lệnh bán sẽ được thực hiện khi chỉ báo cắt lên trên đường 0.
Áp dụng phương pháp Bonus
Chiến lược Bonus là một phương pháp ít được đề cập trên các trang web giao dịch, nhưng lại mang đến sự linh hoạt và tối ưu cho nhà đầu tư. Khác với chiến lược cắt đường 0 truyền thống, bạn có thể tinh chỉnh chiến lược Bonus để loại bỏ các tín hiệu nhiễu, tránh mất thời gian và đưa ra quyết định sai lầm do các tín hiệu giả. Thay vì phải chờ đợi sự chính xác khi chỉ báo cắt đường 0, chiến lược Bonus mang lại sự đơn giản và hiệu quả cao hơn.
Vậy cách kết hợp chiến lược Bonus cùng với Awesome Oscillator là gì? Các nhà đầu tư có thể thiết lập chúng thông qua các bước sau:
Thực hiện lệnh mua với chiến lược AO Trendline Cross
- Xuất hiện hai đỉnh phía trên đường 0.
- Đường trendline được vẽ nối liền hai đỉnh này, sau đó cắt qua đường 0.
- Tại điểm giao cắt giữa đường trendline và đường 0, chính là thời điểm lý tưởng để vào lệnh mua.
Dựa trên minh họa ở trên, nhà giao dịch có thể vào lệnh khi đường xu hướng cắt qua đường 0 tại một điểm xác định. Khi giá bắt đầu có xu hướng tăng, đây là cơ hội để gia tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là để vẽ được một đường trendline giảm, bạn cần có hai điểm dao động trên chỉ báo Awesome Oscillator. Ngoài ra, điểm xoay thứ hai phải có độ thấp phù hợp để đảm bảo tính chính xác của đường trendline.
Thực hiện lệnh bán với AO Trendline Cross
- Xuất hiện 2 đáy nằm dưới đường 0.
- Một đường trendline sẽ nối liền hai đáy này và cắt qua đường 0.
- Tại điểm giao nhau giữa đường trendline và đường 0, trader sẽ thực hiện lệnh bán.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng Oscillator
Như đã đề cập trước đó, chỉ báo dao động đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhà giao dịch xác định các điểm quá mua hoặc quá bán. Tuy nhiên, trước khi áp dụng Oscillator vào giao dịch, các traders cũng cần lưu ý một số điểm như sau
- Khi lượng người mua bắt đầu giảm, số lượng người bán cũng sẽ có xu hướng giảm theo. Đây chính là lúc mà Oscillator bắt đầu hoạt động hiệu quả. Bạn sẽ nhận thấy nhiều lệnh được thực hiện với mức giá hiện tại.
- Để nâng cao tỷ lệ thành công trong các phiên giao dịch, hãy kết hợp Oscillator với các chỉ báo phân tích kỹ thuật khác.
- Đồng thời, việc thường xuyên theo dõi xu hướng giá của thị trường sẽ giúp bạn sử dụng chỉ báo dao động một cách kịp thời và hiệu quả, tối ưu hóa vai trò của Oscillator trong quyết định giao dịch của mình.
Nhìn chung, Oscillator là một chỉ báo vô cùng hữu ích mà bất kỳ trader nào cũng cần phải biết đến. Hy vọng qua bài viết trên của chuyên mục Exness Hướng Dẫn, các bạn đã biết được Oscillator là gì cũng như nắm vững cách thiết lập và ứng dụng chỉ báo này một cách chính xác nhất trong hành trình đầu tư của mình. Chúc các bạn có nhiều quyết định đúng đắn và đạt được nhiều thành công!
Xem thêm:
Các trường hợp giao dịch với Upthrust để take profit hiệu quả hơn
Hướng dẫn cách ứng dụng Quantitative Qualitative Estimation
Tôi là Võ Chí Quang hiện là CEO của Exness – Trang website chuyên cung cấp các thông tin uy tín và chi tiết liên quan đến sàn giao dịch Exness.